Từ điển Thiều Chửu
璇 - tuyền
① Một thứ ngọc đẹp, có khi viết là 琁 hay là 璿.

Từ điển Trần Văn Chánh
璇 - tuyền
(văn) ① Một thứ ngọc quý; ② Tên một chòm sao. Cv. 璿 hay 璩.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
璇 - tuyền
Loài đá quý, chỉ thua có ngọc.